Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.098 QAR |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.097 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.096 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.095 QAR |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.094 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.093 QAR |
THB | QAR |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.83 |
250 | 24.58 |
500 | 49.17 |
1000 | 98.35 |
QAR | THB |
1 | 10.16 |
5 | 50.83 |
10 | 101.67 |
20 | 203.34 |
50 | 508.36 |
100 | 1016.72 |
250 | 2541.81 |
500 | 5083.63 |
1000 | 10167.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.