Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 THB | 0.0 THB | 0.081 WST |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.080 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 THB | 0.020 THB | 0.079 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 THB | 0.030 THB | 0.079 WST |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.078 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 THB | 0.050 THB | 0.077 WST |
THB | WST |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.04 |
100 | 8.09 |
250 | 20.24 |
500 | 40.48 |
1000 | 80.96 |
WST | THB |
1 | 12.35 |
5 | 61.75 |
10 | 123.51 |
20 | 247.03 |
50 | 617.57 |
100 | 1235.15 |
250 | 3087.87 |
500 | 6175.75 |
1000 | 12351.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB ( Bạt Thái Lan ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.