Tỷ giá hối đoái THB/WST 0.083023 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.083 WST |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.082 WST |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.081 WST |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.081 WST |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.080 WST |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.079 WST |
THB | WST |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.15 |
100 | 8.3 |
250 | 20.75 |
500 | 41.51 |
1000 | 83.02 |
WST | THB |
1 | 12.04 |
5 | 60.22 |
10 | 120.44 |
20 | 240.89 |
50 | 602.23 |
100 | 1204.47 |
250 | 3011.19 |
500 | 6022.39 |
1000 | 12044.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.