Tỷ giá hối đoái THB/XAU 0.0000071774 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.0000072 XAU |
| 1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.0000071 XAU |
| 2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.0000070 XAU |
| 3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.0000070 XAU |
| 4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.0000069 XAU |
| 5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.0000068 XAU |
| THB | XAU |
| 1 | 0.0000072 |
| 5 | 0.000036 |
| 10 | 0.000072 |
| 20 | 0.00014 |
| 50 | 0.00036 |
| 100 | 0.00072 |
| 250 | 0.0018 |
| 500 | 0.0036 |
| 1000 | 0.0072 |
| XAU | THB |
| 1 | 139326.25 |
| 5 | 696631.25 |
| 10 | 1393262.51 |
| 20 | 2786525.02 |
| 50 | 6966312.55 |
| 100 | 13932625.11 |
| 250 | 34831562.78 |
| 500 | 69663125.56 |
| 1000 | 139326251.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.