Tỷ giá hối đoái THB/XAU 0.0000079480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | THB | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 THB | 0.0 THB | 0.0000079 XAU |
1% | 1 THB | 0.010 THB | 0.0000079 XAU |
2% | 1 THB | 0.020 THB | 0.0000078 XAU |
3% | 1 THB | 0.030 THB | 0.0000077 XAU |
4% | 1 THB | 0.040 THB | 0.0000076 XAU |
5% | 1 THB | 0.050 THB | 0.0000076 XAU |
THB | XAU |
1 | 0.0000079 |
5 | 0.000040 |
10 | 0.000079 |
20 | 0.00016 |
50 | 0.00040 |
100 | 0.00079 |
250 | 0.0020 |
500 | 0.0040 |
1000 | 0.0079 |
XAU | THB |
1 | 125817.26 |
5 | 629086.34 |
10 | 1258172.68 |
20 | 2516345.36 |
50 | 6290863.42 |
100 | 12581726.84 |
250 | 31454317.12 |
500 | 62908634.24 |
1000 | 125817268.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về THB (Bạt Thái Lan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.