Valuta Ex Logo

TJS đến BIF

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TJS/BIF 321.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-bif?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where TJS is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngBIF
0%1 TJS0.0 TJS321.48 BIF
1%1 TJS0.010 TJS318.27 BIF
2%1 TJS0.020 TJS315.05 BIF
3%1 TJS0.030 TJS311.84 BIF
4%1 TJS0.040 TJS308.62 BIF
5%1 TJS0.050 TJS305.41 BIF

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Franc Burundi

TJSBIF
1321.48
51607.43
103214.86
206429.72
5016074.32
10032148.64
25080371.61
500160743.23
1000321486.46

Chuyển đổi Franc Burundi thành Somoni Tajikistan

BIFTJS
10.0031
50.016
100.031
200.062
500.16
1000.31
2500.78
5001.55
10003.11

Thông tin thêm về TJS hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ