Tỷ giá hối đoái TJS/BSD 0.097359 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.097 BSD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.096 BSD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.095 BSD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.094 BSD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.093 BSD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.092 BSD |
TJS | BSD |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.86 |
100 | 9.73 |
250 | 24.33 |
500 | 48.67 |
1000 | 97.35 |
BSD | TJS |
1 | 10.27 |
5 | 51.35 |
10 | 102.71 |
20 | 205.42 |
50 | 513.56 |
100 | 1027.12 |
250 | 2567.81 |
500 | 5135.63 |
1000 | 10271.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.