Tỷ giá hối đoái TJS/BSD 0.093897 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.094 BSD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.093 BSD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.092 BSD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.091 BSD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.090 BSD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.089 BSD |
TJS | BSD |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.38 |
250 | 23.47 |
500 | 46.94 |
1000 | 93.89 |
BSD | TJS |
1 | 10.64 |
5 | 53.24 |
10 | 106.49 |
20 | 212.99 |
50 | 532.49 |
100 | 1064.99 |
250 | 2662.48 |
500 | 5324.97 |
1000 | 10649.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.