Valuta Ex Logo

TJS đến BTN

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái TJS/BTN 8.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-btn?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where TJS is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngBTN
0%1 TJS0.0 TJS8.32 BTN
1%1 TJS0.010 TJS8.24 BTN
2%1 TJS0.020 TJS8.16 BTN
3%1 TJS0.030 TJS8.07 BTN
4%1 TJS0.040 TJS7.99 BTN
5%1 TJS0.050 TJS7.91 BTN

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Ngultrum Bhutan

TJSBTN
18.32
541.64
1083.28
20166.57
50416.44
100832.88
2502082.2
5004164.4
10008328.8

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Somoni Tajikistan

BTNTJS
10.12
50.60
101.2
202.4
506
10012
25030.01
50060.03
1000120.06

Thông tin thêm về TJS hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ