Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.072 FKP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.072 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.071 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.070 FKP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.069 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.069 FKP |
TJS | FKP |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.61 |
100 | 7.23 |
250 | 18.09 |
500 | 36.18 |
1000 | 72.36 |
FKP | TJS |
1 | 13.81 |
5 | 69.09 |
10 | 138.18 |
20 | 276.36 |
50 | 690.91 |
100 | 1381.82 |
250 | 3454.56 |
500 | 6909.13 |
1000 | 13818.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.