Tỷ giá hối đoái TJS/FKP 0.080370 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.080 FKP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.080 FKP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.079 FKP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.078 FKP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.077 FKP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.076 FKP |
TJS | FKP |
1 | 0.080 |
5 | 0.40 |
10 | 0.80 |
20 | 1.6 |
50 | 4.01 |
100 | 8.03 |
250 | 20.09 |
500 | 40.18 |
1000 | 80.37 |
FKP | TJS |
1 | 12.44 |
5 | 62.21 |
10 | 124.42 |
20 | 248.84 |
50 | 622.12 |
100 | 1244.24 |
250 | 3110.6 |
500 | 6221.2 |
1000 | 12442.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.