Tỷ giá hối đoái TJS/GBP 0.079153 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.079 GBP |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.078 GBP |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.078 GBP |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.077 GBP |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.076 GBP |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.075 GBP |
TJS | GBP |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.95 |
100 | 7.91 |
250 | 19.78 |
500 | 39.57 |
1000 | 79.15 |
GBP | TJS |
1 | 12.63 |
5 | 63.16 |
10 | 126.33 |
20 | 252.67 |
50 | 631.68 |
100 | 1263.36 |
250 | 3158.42 |
500 | 6316.84 |
1000 | 12633.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.