Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 37.09 HUF |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 36.72 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 36.35 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 35.98 HUF |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 35.61 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 35.24 HUF |
TJS | HUF |
1 | 37.09 |
5 | 185.49 |
10 | 370.99 |
20 | 741.98 |
50 | 1854.95 |
100 | 3709.91 |
250 | 9274.78 |
500 | 18549.57 |
1000 | 37099.15 |
HUF | TJS |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.69 |
250 | 6.73 |
500 | 13.47 |
1000 | 26.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.