Valuta Ex Logo

TJS đến IQD

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái TJS/IQD 139.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-iqd?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where TJS is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngIQD
0%1 TJS0.0 TJS139.13 IQD
1%1 TJS0.010 TJS137.74 IQD
2%1 TJS0.020 TJS136.35 IQD
3%1 TJS0.030 TJS134.95 IQD
4%1 TJS0.040 TJS133.56 IQD
5%1 TJS0.050 TJS132.17 IQD

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Dinar Iraq

TJSIQD
1139.13
5695.66
101391.33
202782.67
506956.68
10013913.36
25034783.42
50069566.84
1000139133.68

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Somoni Tajikistan

IQDTJS
10.0072
50.036
100.072
200.14
500.36
1000.72
2501.79
5003.59
10007.18

Thông tin thêm về TJS hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ