Valuta Ex Logo

TJS đến KRW

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái TJS/KRW 145.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-krw?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where TJS is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngKRW
0%1 TJS0.0 TJS145.06 KRW
1%1 TJS0.010 TJS143.61 KRW
2%1 TJS0.020 TJS142.16 KRW
3%1 TJS0.030 TJS140.71 KRW
4%1 TJS0.040 TJS139.26 KRW
5%1 TJS0.050 TJS137.81 KRW

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Won Hàn Quốc

TJSKRW
1145.06
5725.34
101450.68
202901.36
507253.4
10014506.81
25036267.04
50072534.08
1000145068.17

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Somoni Tajikistan

KRWTJS
10.0069
50.034
100.069
200.14
500.34
1000.69
2501.72
5003.44
10006.89

Thông tin thêm về TJS hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ