Tỷ giá hối đoái TJS/KWD 0.030016 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.030 KWD |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.030 KWD |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.029 KWD |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.029 KWD |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.029 KWD |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.029 KWD |
TJS | KWD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3 |
250 | 7.5 |
500 | 15 |
1000 | 30.01 |
KWD | TJS |
1 | 33.31 |
5 | 166.57 |
10 | 333.15 |
20 | 666.3 |
50 | 1665.77 |
100 | 3331.54 |
250 | 8328.87 |
500 | 16657.74 |
1000 | 33315.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.