Valuta Ex Logo

TJS đến LBP

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái TJS/LBP 9255.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-lbp?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where TJS is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngLBP
0%1 TJS0.0 TJS9255.12 LBP
1%1 TJS0.010 TJS9162.56 LBP
2%1 TJS0.020 TJS9070.01 LBP
3%1 TJS0.030 TJS8977.46 LBP
4%1 TJS0.040 TJS8884.91 LBP
5%1 TJS0.050 TJS8792.36 LBP

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bảng Li-băng

TJSLBP
19255.12
546275.6
1092551.2
20185102.41
50462756.03
100925512.07
2502313780.19
5004627560.39
10009255120.79

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Somoni Tajikistan

LBPTJS
10.00011
50.00054
100.0011
200.0022
500.0054
1000.011
2500.027
5000.054
10000.11

Thông tin thêm về TJS hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ