Valuta Ex Logo

TJS đến MGA

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái TJS/MGA 420.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-mga?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where TJS is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngMGA
0%1 TJS0.0 TJS420.89 MGA
1%1 TJS0.010 TJS416.68 MGA
2%1 TJS0.020 TJS412.47 MGA
3%1 TJS0.030 TJS408.26 MGA
4%1 TJS0.040 TJS404.05 MGA
5%1 TJS0.050 TJS399.85 MGA

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Ariary Malagasy

TJSMGA
1420.89
52104.47
104208.95
208417.9
5021044.75
10042089.51
250105223.77
500210447.55
1000420895.11

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Somoni Tajikistan

MGATJS
10.0024
50.012
100.024
200.048
500.12
1000.24
2500.59
5001.18
10002.37

Thông tin thêm về TJS hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ