Chuyển đổi Somoni Tajikistan sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TJS sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TJS đến UAH

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái TJS/UAH 3.84 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-uah?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where TJS is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngUAH
0%1 TJS0.0 TJS3.84 UAH
1%1 TJS0.010 TJS3.8 UAH
2%1 TJS0.020 TJS3.76 UAH
3%1 TJS0.030 TJS3.73 UAH
4%1 TJS0.040 TJS3.69 UAH
5%1 TJS0.050 TJS3.65 UAH

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Hryvnia Ukraina

TJSUAH
13.84
519.22
1038.45
2076.91
50192.27
100384.55
250961.37
5001922.75
10003845.5

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Somoni Tajikistan

UAHTJS
10.26
51.3
102.6
205.2
5013
10026
25065.01
500130.02
1000260.04

Thông tin thêm về TJS hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ