Valuta Ex Logo

TJS đến UGX

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái TJS/UGX 336.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-ugx?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where TJS is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngUGX
0%1 TJS0.0 TJS336.23 UGX
1%1 TJS0.010 TJS332.87 UGX
2%1 TJS0.020 TJS329.51 UGX
3%1 TJS0.030 TJS326.15 UGX
4%1 TJS0.040 TJS322.78 UGX
5%1 TJS0.050 TJS319.42 UGX

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Shilling Uganda

TJSUGX
1336.23
51681.19
103362.38
206724.76
5016811.91
10033623.82
25084059.57
500168119.14
1000336238.28

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Somoni Tajikistan

UGXTJS
10.0030
50.015
100.030
200.059
500.15
1000.30
2500.74
5001.48
10002.97

Thông tin thêm về TJS hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ