Valuta Ex Logo

TJS đến UGX

Chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái TJS/UGX 383.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tjs-to-ugx?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where TJS is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTJSPhí chuyển nhượngUGX
0%1 TJS0.0 TJS383.2 UGX
1%1 TJS0.010 TJS379.37 UGX
2%1 TJS0.020 TJS375.54 UGX
3%1 TJS0.030 TJS371.71 UGX
4%1 TJS0.040 TJS367.87 UGX
5%1 TJS0.050 TJS364.04 UGX

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Shilling Uganda

TJSUGX
1383.2
51916.03
103832.06
207664.12
5019160.32
10038320.64
25095801.61
500191603.22
1000383206.44

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Somoni Tajikistan

UGXTJS
10.0026
50.013
100.026
200.052
500.13
1000.26
2500.65
5001.3
10002.6

Thông tin thêm về TJS hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ