Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.000039 XAU |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.000039 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.000038 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.000038 XAU |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.000038 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.000037 XAU |
TJS | XAU |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00078 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0098 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.039 |
XAU | TJS |
1 | 25588.6 |
5 | 127943.02 |
10 | 255886.05 |
20 | 511772.1 |
50 | 1279430.25 |
100 | 2558860.51 |
250 | 6397151.28 |
500 | 12794302.57 |
1000 | 25588605.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.