Tỷ giá hối đoái TJS/XAU 0.000029443 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.000029 XAU |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.000029 XAU |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.000029 XAU |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.000029 XAU |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.000028 XAU |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.000028 XAU |
TJS | XAU |
1 | 0.000029 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00029 |
20 | 0.00059 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0029 |
250 | 0.0074 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.029 |
XAU | TJS |
1 | 33964.19 |
5 | 169820.99 |
10 | 339641.99 |
20 | 679283.98 |
50 | 1698209.96 |
100 | 3396419.93 |
250 | 8491049.83 |
500 | 16982099.66 |
1000 | 33964199.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.