Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.000035 XAU |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.000034 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.000034 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.000033 XAU |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.000033 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.000033 XAU |
TJS | XAU |
1 | 0.000035 |
5 | 0.00017 |
10 | 0.00035 |
20 | 0.00069 |
50 | 0.0017 |
100 | 0.0035 |
250 | 0.0086 |
500 | 0.017 |
1000 | 0.035 |
XAU | TJS |
1 | 28971.81 |
5 | 144859.08 |
10 | 289718.16 |
20 | 579436.33 |
50 | 1448590.84 |
100 | 2897181.69 |
250 | 7242954.24 |
500 | 14485908.48 |
1000 | 28971816.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS ( Somoni Tajikistan ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.