Tỷ giá hối đoái TJS/XAU 0.000027795 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.000028 XAU |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.000028 XAU |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.000027 XAU |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.000027 XAU |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.000027 XAU |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.000026 XAU |
TJS | XAU |
1 | 0.000028 |
5 | 0.00014 |
10 | 0.00028 |
20 | 0.00056 |
50 | 0.0014 |
100 | 0.0028 |
250 | 0.0069 |
500 | 0.014 |
1000 | 0.028 |
XAU | TJS |
1 | 35977.83 |
5 | 179889.17 |
10 | 359778.34 |
20 | 719556.68 |
50 | 1798891.72 |
100 | 3597783.44 |
250 | 8994458.61 |
500 | 17988917.22 |
1000 | 35977834.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.