Tỷ giá hối đoái TJS/XDR 0.075109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TJS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 TJS | 0.0 TJS | 0.075 XDR |
1% | 1 TJS | 0.010 TJS | 0.074 XDR |
2% | 1 TJS | 0.020 TJS | 0.074 XDR |
3% | 1 TJS | 0.030 TJS | 0.073 XDR |
4% | 1 TJS | 0.040 TJS | 0.072 XDR |
5% | 1 TJS | 0.050 TJS | 0.071 XDR |
TJS | XDR |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.75 |
100 | 7.51 |
250 | 18.77 |
500 | 37.55 |
1000 | 75.1 |
XDR | TJS |
1 | 13.31 |
5 | 66.56 |
10 | 133.13 |
20 | 266.27 |
50 | 665.69 |
100 | 1331.38 |
250 | 3328.47 |
500 | 6656.94 |
1000 | 13313.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TJS (Somoni Tajikistan) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.