Tỷ giá hối đoái TMT/BYN 0.97122 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TMT | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 TMT | 0.0 TMT | 0.97 BYN |
| 1% | 1 TMT | 0.010 TMT | 0.96 BYN |
| 2% | 1 TMT | 0.020 TMT | 0.95 BYN |
| 3% | 1 TMT | 0.030 TMT | 0.94 BYN |
| 4% | 1 TMT | 0.040 TMT | 0.93 BYN |
| 5% | 1 TMT | 0.050 TMT | 0.92 BYN |
| TMT | BYN |
| 1 | 0.97 |
| 5 | 4.85 |
| 10 | 9.71 |
| 20 | 19.42 |
| 50 | 48.56 |
| 100 | 97.12 |
| 250 | 242.8 |
| 500 | 485.6 |
| 1000 | 971.21 |
| BYN | TMT |
| 1 | 1.02 |
| 5 | 5.14 |
| 10 | 10.29 |
| 20 | 20.59 |
| 50 | 51.48 |
| 100 | 102.96 |
| 250 | 257.4 |
| 500 | 514.81 |
| 1000 | 1029.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.