Tỷ lệ | TMT | Phí chuyển nhượng | CDF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TMT | 0.0 TMT | 800 CDF |
1% | 1 TMT | 0.010 TMT | 792 CDF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TMT | 0.020 TMT | 784 CDF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TMT | 0.030 TMT | 776 CDF |
4% | 1 TMT | 0.040 TMT | 768 CDF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TMT | 0.050 TMT | 760 CDF |
TMT | CDF |
1 | 800 |
5 | 4000 |
10 | 8000 |
20 | 16000 |
50 | 40000 |
100 | 80000.01 |
250 | 200000.02 |
500 | 400000.05 |
1000 | 800000.1 |
CDF | TMT |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT ( Manat Turkmenistan ) hoặc CDF ( Franc Congo ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.