Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

TMT đến GGP

Chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ TMT
TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m
Logo tiền tệ GGP
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TMT/GGP 0.22075 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tmt-to-ggp?amount=1

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where TMT is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTMTPhí chuyển nhượngGGP
0%1 TMT0.0 TMT0.22 GGP
1%1 TMT0.010 TMT0.22 GGP
2%1 TMT0.020 TMT0.22 GGP
3%1 TMT0.030 TMT0.21 GGP
4%1 TMT0.040 TMT0.21 GGP
5%1 TMT0.050 TMT0.21 GGP

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Guernsey Pound

TMTGGP
10.22
51.1
102.2
204.41
5011.03
10022.07
25055.18
500110.37
1000220.75

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Manat Turkmenistan

GGPTMT
14.52
522.64
1045.29
2090.59
50226.49
100452.99
2501132.49
5002264.99
10004529.99

Thông tin thêm về TMT hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ