Valuta Ex Logo

TMT đến PKR

Chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái TMT/PKR 80 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tmt-to-pkr?amount=1

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where TMT is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTMTPhí chuyển nhượngPKR
0%1 TMT0.0 TMT80 PKR
1%1 TMT0.010 TMT79.2 PKR
2%1 TMT0.020 TMT78.4 PKR
3%1 TMT0.030 TMT77.6 PKR
4%1 TMT0.040 TMT76.8 PKR
5%1 TMT0.050 TMT76 PKR

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Rupee Pakistan

TMTPKR
180
5400.04
10800.08
201600.16
504000.41
1008000.83
25020002.08
50040004.17
100080008.35

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Manat Turkmenistan

PKRTMT
10.012
50.062
100.12
200.25
500.62
1001.24
2503.12
5006.24
100012.49

Thông tin thêm về TMT hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ