Chuyển đổi Manat Turkmenistan sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TMT sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TMT đến STD

Chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái TMT/STD 5913.7 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tmt-to-std?amount=1

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where TMT is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTMTPhí chuyển nhượngSTD
0%1 TMT0.0 TMT5913.7 STD
1%1 TMT0.010 TMT5854.57 STD
2%1 TMT0.020 TMT5795.43 STD
3%1 TMT0.030 TMT5736.29 STD
4%1 TMT0.040 TMT5677.16 STD
5%1 TMT0.050 TMT5618.02 STD

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

TMTSTD
15913.7
529568.54
1059137.08
20118274.17
50295685.44
100591370.88
2501478427.21
5002956854.42
10005913708.85

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Manat Turkmenistan

STDTMT
10.00017
50.00085
100.0017
200.0034
500.0085
1000.017
2500.042
5000.085
10000.17

Thông tin thêm về TMT hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ