Valuta Ex Logo

TMT đến UYU

Chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) sang Peso Uruguay (UYU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m
UYU - Peso Uruguayselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TMT/UYU 12.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tmt-to-uyu?amount=1

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

Peso Uruguay là tiền tệ củaUruguay

world mapcountries where TMT is usedcountries where UYU is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan với Peso Uruguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTMTPhí chuyển nhượngUYU
0%1 TMT0.0 TMT12.05 UYU
1%1 TMT0.010 TMT11.93 UYU
2%1 TMT0.020 TMT11.81 UYU
3%1 TMT0.030 TMT11.69 UYU
4%1 TMT0.040 TMT11.57 UYU
5%1 TMT0.050 TMT11.45 UYU

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Peso Uruguay

TMTUYU
112.05
560.28
10120.57
20241.15
50602.87
1001205.75
2503014.38
5006028.76
100012057.53

Chuyển đổi Peso Uruguay thành Manat Turkmenistan

UYUTMT
10.083
50.41
100.83
201.65
504.14
1008.29
25020.73
50041.46
100082.93

Thông tin thêm về TMT hoặc UYU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ