Valuta Ex Logo

TMT đến UZS

Chuyển đổi Manat Turkmenistan (TMT) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái TMT/UZS 3605.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tmt-to-uzs?amount=1

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where TMT is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTMTPhí chuyển nhượngUZS
0%1 TMT0.0 TMT3605.41 UZS
1%1 TMT0.010 TMT3569.35 UZS
2%1 TMT0.020 TMT3533.3 UZS
3%1 TMT0.030 TMT3497.25 UZS
4%1 TMT0.040 TMT3461.19 UZS
5%1 TMT0.050 TMT3425.14 UZS

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Som Uzbekistan

TMTUZS
13605.41
518027.06
1036054.13
2072108.26
50180270.66
100360541.32
250901353.3
5001802706.6
10003605413.2

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Manat Turkmenistan

UZSTMT
10.00028
50.0014
100.0028
200.0055
500.014
1000.028
2500.069
5000.14
10000.28

Thông tin thêm về TMT hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ