Tỷ giá hối đoái TMT/XAU 0.000068000 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TMT | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 TMT | 0.0 TMT | 0.000068 XAU |
| 1% | 1 TMT | 0.010 TMT | 0.000067 XAU |
| 2% | 1 TMT | 0.020 TMT | 0.000067 XAU |
| 3% | 1 TMT | 0.030 TMT | 0.000066 XAU |
| 4% | 1 TMT | 0.040 TMT | 0.000065 XAU |
| 5% | 1 TMT | 0.050 TMT | 0.000065 XAU |
| TMT | XAU |
| 1 | 0.000068 |
| 5 | 0.00034 |
| 10 | 0.00068 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0034 |
| 100 | 0.0068 |
| 250 | 0.017 |
| 500 | 0.034 |
| 1000 | 0.068 |
| XAU | TMT |
| 1 | 14705.88 |
| 5 | 73529.41 |
| 10 | 147058.82 |
| 20 | 294117.64 |
| 50 | 735294.11 |
| 100 | 1470588.23 |
| 250 | 3676470.58 |
| 500 | 7352941.17 |
| 1000 | 14705882.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TMT (Manat Turkmenistan) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.