Tỷ giá hối đoái TND/AOA 315.15 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | AOA |
| 0% | 1 TND | 0.0 TND | 315.15 AOA |
| 1% | 1 TND | 0.010 TND | 312 AOA |
| 2% | 1 TND | 0.020 TND | 308.85 AOA |
| 3% | 1 TND | 0.030 TND | 305.7 AOA |
| 4% | 1 TND | 0.040 TND | 302.54 AOA |
| 5% | 1 TND | 0.050 TND | 299.39 AOA |
| TND | AOA |
| 1 | 315.15 |
| 5 | 1575.77 |
| 10 | 3151.55 |
| 20 | 6303.1 |
| 50 | 15757.77 |
| 100 | 31515.54 |
| 250 | 78788.87 |
| 500 | 157577.74 |
| 1000 | 315155.48 |
| AOA | TND |
| 1 | 0.0032 |
| 5 | 0.016 |
| 10 | 0.032 |
| 20 | 0.063 |
| 50 | 0.16 |
| 100 | 0.32 |
| 250 | 0.79 |
| 500 | 1.58 |
| 1000 | 3.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.