Valuta Ex Logo

TND đến BHD

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Dinar Bahrain (BHD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
BHD - Dinar Bahrainselect icon
.د.ب

Tỷ giá hối đoái TND/BHD 0.11841 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-bhd?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Dinar Bahrain là tiền tệ củaBahrain

world mapcountries where TND is usedcountries where BHD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Dinar Bahrain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngBHD
0%1 TND0.0 TND0.12 BHD
1%1 TND0.010 TND0.12 BHD
2%1 TND0.020 TND0.12 BHD
3%1 TND0.030 TND0.11 BHD
4%1 TND0.040 TND0.11 BHD
5%1 TND0.050 TND0.11 BHD

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Dinar Bahrain

TNDBHD
10.12
50.59
101.18
202.36
505.92
10011.84
25029.6
50059.2
1000118.4

Chuyển đổi Dinar Bahrain thành Dinar Tunisia

BHDTND
18.44
542.22
1084.45
20168.91
50422.27
100844.55
2502111.38
5004222.76
10008445.52

Thông tin thêm về TND hoặc BHD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ