Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TND | 0.0 TND | 0.0000050 BTC |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.0000049 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TND | 0.020 TND | 0.0000049 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TND | 0.030 TND | 0.0000048 BTC |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.0000048 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TND | 0.050 TND | 0.0000047 BTC |
TND | BTC |
1 | 0.0000050 |
5 | 0.000025 |
10 | 0.000050 |
20 | 0.00010 |
50 | 0.00025 |
100 | 0.00050 |
250 | 0.0012 |
500 | 0.0025 |
1000 | 0.0050 |
BTC | TND |
1 | 200898.45 |
5 | 1004492.27 |
10 | 2008984.54 |
20 | 4017969.09 |
50 | 10044922.72 |
100 | 20089845.45 |
250 | 50224613.63 |
500 | 100449227.26 |
1000 | 200898454.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND ( Dinar Tunisia ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.