Tỷ giá hối đoái TND/CLF 0.0085211 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 TND | 0.0 TND | 0.0085 CLF |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.0084 CLF |
2% | 1 TND | 0.020 TND | 0.0084 CLF |
3% | 1 TND | 0.030 TND | 0.0083 CLF |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.0082 CLF |
5% | 1 TND | 0.050 TND | 0.0081 CLF |
TND | CLF |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.13 |
500 | 4.26 |
1000 | 8.52 |
CLF | TND |
1 | 117.35 |
5 | 586.77 |
10 | 1173.55 |
20 | 2347.11 |
50 | 5867.78 |
100 | 11735.56 |
250 | 29338.91 |
500 | 58677.82 |
1000 | 117355.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.