Tỷ lệ | TND | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TND | 0.0 TND | 0.011 CLF |
1% | 1 TND | 0.010 TND | 0.011 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TND | 0.020 TND | 0.011 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TND | 0.030 TND | 0.011 CLF |
4% | 1 TND | 0.040 TND | 0.011 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TND | 0.050 TND | 0.011 CLF |
TND | CLF |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.79 |
500 | 5.58 |
1000 | 11.17 |
CLF | TND |
1 | 89.51 |
5 | 447.56 |
10 | 895.12 |
20 | 1790.24 |
50 | 4475.62 |
100 | 8951.24 |
250 | 22378.1 |
500 | 44756.21 |
1000 | 89512.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND ( Dinar Tunisia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.