Valuta Ex Logo

TND đến IDR

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Rupiah Indonesia (IDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
IDR - Rupiah Indonesiaselect icon
Rp

Tỷ giá hối đoái TND/IDR 5606.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-idr?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Rupiah Indonesia là tiền tệ củaIndonesia

world mapcountries where TND is usedcountries where IDR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Rupiah Indonesia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngIDR
0%1 TND0.0 TND5606.28 IDR
1%1 TND0.010 TND5550.21 IDR
2%1 TND0.020 TND5494.15 IDR
3%1 TND0.030 TND5438.09 IDR
4%1 TND0.040 TND5382.02 IDR
5%1 TND0.050 TND5325.96 IDR

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Rupiah Indonesia

TNDIDR
15606.28
528031.4
1056062.8
20112125.61
50280314.04
100560628.08
2501401570.2
5002803140.41
10005606280.82

Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Dinar Tunisia

IDRTND
10.00018
50.00089
100.0018
200.0036
500.0089
1000.018
2500.045
5000.089
10000.18

Thông tin thêm về TND hoặc IDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ