Valuta Ex Logo

TND đến KZT

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái TND/KZT 179.3 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-kzt?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where TND is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngKZT
0%1 TND0.0 TND179.3 KZT
1%1 TND0.010 TND177.51 KZT
2%1 TND0.020 TND175.72 KZT
3%1 TND0.030 TND173.93 KZT
4%1 TND0.040 TND172.13 KZT
5%1 TND0.050 TND170.34 KZT

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Tenge Kazakhstan

TNDKZT
1179.3
5896.54
101793.09
203586.18
508965.46
10017930.93
25044827.32
50089654.65
1000179309.3

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Dinar Tunisia

KZTTND
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.39
5002.78
10005.57

Thông tin thêm về TND hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ