Valuta Ex Logo

TND đến PKR

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái TND/PKR 90.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-pkr?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where TND is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngPKR
0%1 TND0.0 TND90.35 PKR
1%1 TND0.010 TND89.45 PKR
2%1 TND0.020 TND88.54 PKR
3%1 TND0.030 TND87.64 PKR
4%1 TND0.040 TND86.74 PKR
5%1 TND0.050 TND85.83 PKR

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Rupee Pakistan

TNDPKR
190.35
5451.77
10903.55
201807.11
504517.79
1009035.58
25022588.96
50045177.92
100090355.85

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Dinar Tunisia

PKRTND
10.011
50.055
100.11
200.22
500.55
1001.1
2502.76
5005.53
100011.06

Thông tin thêm về TND hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ