Valuta Ex Logo

TND đến SDG

Chuyển đổi Dinar Tunisia (TND) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái TND/SDG 200.21 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tnd-to-sdg?amount=1

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where TND is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTNDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 TND0.0 TND200.21 SDG
1%1 TND0.010 TND198.21 SDG
2%1 TND0.020 TND196.21 SDG
3%1 TND0.030 TND194.21 SDG
4%1 TND0.040 TND192.2 SDG
5%1 TND0.050 TND190.2 SDG

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Bảng Sudan

TNDSDG
1200.21
51001.08
102002.17
204004.35
5010010.89
10020021.79
25050054.48
500100108.97
1000200217.95

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Dinar Tunisia

SDGTND
10.0050
50.025
100.050
200.10
500.25
1000.50
2501.24
5002.49
10004.99

Thông tin thêm về TND hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TND (Dinar Tunisia) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ