Tỷ lệ | TOP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TOP | 0.0 TOP | 0.015 CLF |
1% | 1 TOP | 0.010 TOP | 0.015 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TOP | 0.020 TOP | 0.015 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TOP | 0.030 TOP | 0.015 CLF |
4% | 1 TOP | 0.040 TOP | 0.015 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TOP | 0.050 TOP | 0.015 CLF |
TOP | CLF |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.82 |
500 | 7.64 |
1000 | 15.28 |
CLF | TOP |
1 | 65.43 |
5 | 327.15 |
10 | 654.3 |
20 | 1308.61 |
50 | 3271.54 |
100 | 6543.08 |
250 | 16357.7 |
500 | 32715.4 |
1000 | 65430.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP ( Paʻanga Tonga ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.