Tỷ giá hối đoái TOP/CLF 0.0097161 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TOP | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 TOP | 0.0 TOP | 0.0097 CLF |
| 1% | 1 TOP | 0.010 TOP | 0.0096 CLF |
| 2% | 1 TOP | 0.020 TOP | 0.0095 CLF |
| 3% | 1 TOP | 0.030 TOP | 0.0094 CLF |
| 4% | 1 TOP | 0.040 TOP | 0.0093 CLF |
| 5% | 1 TOP | 0.050 TOP | 0.0092 CLF |
| TOP | CLF |
| 1 | 0.0097 |
| 5 | 0.049 |
| 10 | 0.097 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.49 |
| 100 | 0.97 |
| 250 | 2.42 |
| 500 | 4.85 |
| 1000 | 9.71 |
| CLF | TOP |
| 1 | 102.92 |
| 5 | 514.61 |
| 10 | 1029.22 |
| 20 | 2058.44 |
| 50 | 5146.1 |
| 100 | 10292.21 |
| 250 | 25730.52 |
| 500 | 51461.05 |
| 1000 | 102922.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.