Valuta Ex Logo

TOP đến NAD

Chuyển đổi Paʻanga Tonga (TOP) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TOP - Paʻanga Tongaselect icon
T$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TOP/NAD 7.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/top-to-nad?amount=1

Paʻanga Tonga là tiền tệ củaTonga

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where TOP is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Paʻanga Tonga với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTOPPhí chuyển nhượngNAD
0%1 TOP0.0 TOP7.62 NAD
1%1 TOP0.010 TOP7.55 NAD
2%1 TOP0.020 TOP7.47 NAD
3%1 TOP0.030 TOP7.39 NAD
4%1 TOP0.040 TOP7.32 NAD
5%1 TOP0.050 TOP7.24 NAD

Chuyển đổi Paʻanga Tonga thành Đô la Namibia

TOPNAD
17.62
538.13
1076.26
20152.52
50381.31
100762.62
2501906.57
5003813.14
10007626.29

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Paʻanga Tonga

NADTOP
10.13
50.66
101.31
202.62
506.55
10013.11
25032.78
50065.56
1000131.12

Thông tin thêm về TOP hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ