Tỷ giá hối đoái TOP/XAG 0.0071984 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TOP | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 TOP | 0.0 TOP | 0.0072 XAG |
| 1% | 1 TOP | 0.010 TOP | 0.0071 XAG |
| 2% | 1 TOP | 0.020 TOP | 0.0071 XAG |
| 3% | 1 TOP | 0.030 TOP | 0.0070 XAG |
| 4% | 1 TOP | 0.040 TOP | 0.0069 XAG |
| 5% | 1 TOP | 0.050 TOP | 0.0068 XAG |
| TOP | XAG |
| 1 | 0.0072 |
| 5 | 0.036 |
| 10 | 0.072 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.36 |
| 100 | 0.72 |
| 250 | 1.79 |
| 500 | 3.59 |
| 1000 | 7.19 |
| XAG | TOP |
| 1 | 138.91 |
| 5 | 694.59 |
| 10 | 1389.19 |
| 20 | 2778.39 |
| 50 | 6945.99 |
| 100 | 13891.99 |
| 250 | 34729.97 |
| 500 | 69459.95 |
| 1000 | 138919.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TOP (Paʻanga Tonga) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.