Tỷ giá hối đoái TRY/AED 0.091701 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.092 AED |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.091 AED |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.090 AED |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.089 AED |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.088 AED |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.087 AED |
TRY | AED |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.83 |
50 | 4.58 |
100 | 9.17 |
250 | 22.92 |
500 | 45.85 |
1000 | 91.7 |
AED | TRY |
1 | 10.9 |
5 | 54.52 |
10 | 109.05 |
20 | 218.1 |
50 | 545.25 |
100 | 1090.5 |
250 | 2726.26 |
500 | 5452.52 |
1000 | 10905.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.