Tỷ giá hối đoái TRY/AED 0.085714 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AED |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.086 AED |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.085 AED |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.084 AED |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.083 AED |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.082 AED |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.081 AED |
| TRY | AED |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.71 |
| 50 | 4.28 |
| 100 | 8.57 |
| 250 | 21.42 |
| 500 | 42.85 |
| 1000 | 85.71 |
| AED | TRY |
| 1 | 11.66 |
| 5 | 58.33 |
| 10 | 116.66 |
| 20 | 233.33 |
| 50 | 583.33 |
| 100 | 1166.67 |
| 250 | 2916.69 |
| 500 | 5833.38 |
| 1000 | 11666.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.