Tỷ giá hối đoái TRY/AED 0.092885 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.093 AED |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.092 AED |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.091 AED |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.090 AED |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.089 AED |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.088 AED |
TRY | AED |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.64 |
100 | 9.28 |
250 | 23.22 |
500 | 46.44 |
1000 | 92.88 |
AED | TRY |
1 | 10.76 |
5 | 53.83 |
10 | 107.66 |
20 | 215.32 |
50 | 538.3 |
100 | 1076.6 |
250 | 2691.5 |
500 | 5383.01 |
1000 | 10766.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.