Tỷ giá hối đoái TRY/BBD 0.050258 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.050 BBD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.050 BBD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.049 BBD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.049 BBD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.048 BBD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.048 BBD |
TRY | BBD |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.02 |
250 | 12.56 |
500 | 25.12 |
1000 | 50.25 |
BBD | TRY |
1 | 19.89 |
5 | 99.48 |
10 | 198.97 |
20 | 397.94 |
50 | 994.86 |
100 | 1989.72 |
250 | 4974.3 |
500 | 9948.6 |
1000 | 19897.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.