Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.062 BBD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.062 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.061 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.060 BBD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.060 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.059 BBD |
TRY | BBD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.22 |
250 | 15.56 |
500 | 31.12 |
1000 | 62.25 |
BBD | TRY |
1 | 16.06 |
5 | 80.31 |
10 | 160.63 |
20 | 321.26 |
50 | 803.15 |
100 | 1606.31 |
250 | 4015.78 |
500 | 8031.57 |
1000 | 16063.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.