Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.011 BHD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.011 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.011 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.011 BHD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.010 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.010 BHD |
TRY | BHD |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.72 |
500 | 5.44 |
1000 | 10.89 |
BHD | TRY |
1 | 91.75 |
5 | 458.77 |
10 | 917.55 |
20 | 1835.1 |
50 | 4587.76 |
100 | 9175.52 |
250 | 22938.81 |
500 | 45877.62 |
1000 | 91755.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.