Tỷ giá hối đoái TRY/BZD 0.052650 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.053 BZD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.052 BZD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.052 BZD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.051 BZD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.051 BZD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.050 BZD |
TRY | BZD |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.63 |
100 | 5.26 |
250 | 13.16 |
500 | 26.32 |
1000 | 52.65 |
BZD | TRY |
1 | 18.99 |
5 | 94.96 |
10 | 189.93 |
20 | 379.86 |
50 | 949.66 |
100 | 1899.33 |
250 | 4748.32 |
500 | 9496.65 |
1000 | 18993.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.