Tỷ giá hối đoái TRY/CAD 0.031919 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | CAD |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.032 CAD |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.032 CAD |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.031 CAD |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.031 CAD |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.031 CAD |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.030 CAD |
| TRY | CAD |
| 1 | 0.032 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.32 |
| 20 | 0.64 |
| 50 | 1.59 |
| 100 | 3.19 |
| 250 | 7.97 |
| 500 | 15.95 |
| 1000 | 31.91 |
| CAD | TRY |
| 1 | 31.32 |
| 5 | 156.64 |
| 10 | 313.29 |
| 20 | 626.58 |
| 50 | 1566.46 |
| 100 | 3132.93 |
| 250 | 7832.34 |
| 500 | 15664.68 |
| 1000 | 31329.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.