Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.042 CAD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.042 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.041 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.041 CAD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.040 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.040 CAD |
TRY | CAD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.52 |
500 | 21.04 |
1000 | 42.08 |
CAD | TRY |
1 | 23.76 |
5 | 118.81 |
10 | 237.62 |
20 | 475.24 |
50 | 1188.11 |
100 | 2376.23 |
250 | 5940.57 |
500 | 11881.15 |
1000 | 23762.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.