Tỷ giá hối đoái TRY/CHF 0.019773 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.020 CHF |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.020 CHF |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.019 CHF |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.019 CHF |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.019 CHF |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.019 CHF |
TRY | CHF |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.94 |
500 | 9.88 |
1000 | 19.77 |
CHF | TRY |
1 | 50.57 |
5 | 252.86 |
10 | 505.73 |
20 | 1011.46 |
50 | 2528.66 |
100 | 5057.32 |
250 | 12643.31 |
500 | 25286.62 |
1000 | 50573.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.