Tỷ giá hối đoái TRY/ERN 0.39511 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.40 ERN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.39 ERN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.39 ERN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.38 ERN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.38 ERN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.38 ERN |
TRY | ERN |
1 | 0.40 |
5 | 1.97 |
10 | 3.95 |
20 | 7.9 |
50 | 19.75 |
100 | 39.51 |
250 | 98.77 |
500 | 197.55 |
1000 | 395.1 |
ERN | TRY |
1 | 2.53 |
5 | 12.65 |
10 | 25.3 |
20 | 50.61 |
50 | 126.54 |
100 | 253.09 |
250 | 632.73 |
500 | 1265.47 |
1000 | 2530.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.