Tỷ giá hối đoái TRY/FJD 0.057956 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.058 FJD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.057 FJD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.057 FJD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.056 FJD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.056 FJD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.055 FJD |
TRY | FJD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.79 |
250 | 14.48 |
500 | 28.97 |
1000 | 57.95 |
FJD | TRY |
1 | 17.25 |
5 | 86.27 |
10 | 172.54 |
20 | 345.08 |
50 | 862.71 |
100 | 1725.43 |
250 | 4313.59 |
500 | 8627.19 |
1000 | 17254.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.