Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.070 FJD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.069 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.068 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.068 FJD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.067 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.066 FJD |
TRY | FJD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.96 |
250 | 17.41 |
500 | 34.82 |
1000 | 69.65 |
FJD | TRY |
1 | 14.35 |
5 | 71.78 |
10 | 143.57 |
20 | 287.14 |
50 | 717.85 |
100 | 1435.7 |
250 | 3589.26 |
500 | 7178.53 |
1000 | 14357.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.