Tỷ giá hối đoái TRY/FJD 0.062488 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.062 FJD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.062 FJD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.061 FJD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.061 FJD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.060 FJD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.059 FJD |
TRY | FJD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.12 |
100 | 6.24 |
250 | 15.62 |
500 | 31.24 |
1000 | 62.48 |
FJD | TRY |
1 | 16 |
5 | 80.01 |
10 | 160.02 |
20 | 320.05 |
50 | 800.14 |
100 | 1600.29 |
250 | 4000.74 |
500 | 8001.49 |
1000 | 16002.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.