Tỷ giá hối đoái TRY/FJD 0.060160 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.060 FJD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.060 FJD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.059 FJD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.058 FJD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.058 FJD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.057 FJD |
TRY | FJD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3 |
100 | 6.01 |
250 | 15.04 |
500 | 30.08 |
1000 | 60.16 |
FJD | TRY |
1 | 16.62 |
5 | 83.11 |
10 | 166.22 |
20 | 332.44 |
50 | 831.11 |
100 | 1662.22 |
250 | 4155.55 |
500 | 8311.1 |
1000 | 16622.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.