Tỷ giá hối đoái TRY/GBP 0.019779 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.020 GBP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.020 GBP |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.019 GBP |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.019 GBP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.019 GBP |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.019 GBP |
TRY | GBP |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.94 |
500 | 9.88 |
1000 | 19.77 |
GBP | TRY |
1 | 50.55 |
5 | 252.78 |
10 | 505.57 |
20 | 1011.15 |
50 | 2527.88 |
100 | 5055.76 |
250 | 12639.4 |
500 | 25278.8 |
1000 | 50557.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.