Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.024 GBP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.024 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.024 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.024 GBP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.023 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.023 GBP |
TRY | GBP |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.21 |
100 | 2.43 |
250 | 6.08 |
500 | 12.17 |
1000 | 24.34 |
GBP | TRY |
1 | 41.08 |
5 | 205.41 |
10 | 410.82 |
20 | 821.64 |
50 | 2054.1 |
100 | 4108.2 |
250 | 10270.5 |
500 | 20541 |
1000 | 41082.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.