Tỷ giá hối đoái TRY/GEL 0.070875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.071 GEL |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.070 GEL |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.069 GEL |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.069 GEL |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.068 GEL |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.067 GEL |
TRY | GEL |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.08 |
250 | 17.71 |
500 | 35.43 |
1000 | 70.87 |
GEL | TRY |
1 | 14.1 |
5 | 70.54 |
10 | 141.09 |
20 | 282.18 |
50 | 705.46 |
100 | 1410.93 |
250 | 3527.33 |
500 | 7054.66 |
1000 | 14109.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.