Tỷ giá hối đoái TRY/GEL 0.075635 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.076 GEL |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.075 GEL |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.074 GEL |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.073 GEL |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.073 GEL |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.072 GEL |
TRY | GEL |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.78 |
100 | 7.56 |
250 | 18.9 |
500 | 37.81 |
1000 | 75.63 |
GEL | TRY |
1 | 13.22 |
5 | 66.1 |
10 | 132.21 |
20 | 264.42 |
50 | 661.06 |
100 | 1322.13 |
250 | 3305.33 |
500 | 6610.67 |
1000 | 13221.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.