Tỷ giá hối đoái TRY/GEL 0.064586 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | GEL | 
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.065 GEL | 
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.064 GEL | 
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.063 GEL | 
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.063 GEL | 
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.062 GEL | 
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.061 GEL | 
| TRY | GEL | 
| 1 | 0.065 | 
| 5 | 0.32 | 
| 10 | 0.65 | 
| 20 | 1.29 | 
| 50 | 3.22 | 
| 100 | 6.45 | 
| 250 | 16.14 | 
| 500 | 32.29 | 
| 1000 | 64.58 | 
| GEL | TRY | 
| 1 | 15.48 | 
| 5 | 77.41 | 
| 10 | 154.83 | 
| 20 | 309.66 | 
| 50 | 774.16 | 
| 100 | 1548.33 | 
| 250 | 3870.82 | 
| 500 | 7741.65 | 
| 1000 | 15483.31 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.