Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.42 GHS |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.41 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.41 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.40 GHS |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.40 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.40 GHS |
TRY | GHS |
1 | 0.42 |
5 | 2.08 |
10 | 4.17 |
20 | 8.34 |
50 | 20.87 |
100 | 41.74 |
250 | 104.36 |
500 | 208.73 |
1000 | 417.46 |
GHS | TRY |
1 | 2.39 |
5 | 11.97 |
10 | 23.95 |
20 | 47.9 |
50 | 119.77 |
100 | 239.54 |
250 | 598.85 |
500 | 1197.7 |
1000 | 2395.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.