Tỷ giá hối đoái TRY/GIP 0.021085 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.021 GIP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.021 GIP |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.021 GIP |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.020 GIP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.020 GIP |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.020 GIP |
TRY | GIP |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.1 |
250 | 5.27 |
500 | 10.54 |
1000 | 21.08 |
GIP | TRY |
1 | 47.42 |
5 | 237.13 |
10 | 474.26 |
20 | 948.53 |
50 | 2371.32 |
100 | 4742.65 |
250 | 11856.62 |
500 | 23713.25 |
1000 | 47426.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.