Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.025 GIP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.024 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.024 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.024 GIP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.024 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.023 GIP |
TRY | GIP |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.49 |
50 | 1.23 |
100 | 2.47 |
250 | 6.18 |
500 | 12.36 |
1000 | 24.72 |
GIP | TRY |
1 | 40.44 |
5 | 202.21 |
10 | 404.43 |
20 | 808.86 |
50 | 2022.16 |
100 | 4044.33 |
250 | 10110.84 |
500 | 20221.68 |
1000 | 40443.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.