Valuta Ex Logo

TRY đến IRR

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái TRY/IRR 997.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-irr?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where TRY is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngIRR
0%1 TRY0.0 TRY997.41 IRR
1%1 TRY0.010 TRY987.44 IRR
2%1 TRY0.020 TRY977.46 IRR
3%1 TRY0.030 TRY967.49 IRR
4%1 TRY0.040 TRY957.52 IRR
5%1 TRY0.050 TRY947.54 IRR

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Rial Iran

TRYIRR
1997.41
54987.08
109974.16
2019948.33
5049870.83
10099741.67
250249354.18
500498708.36
1000997416.72

Chuyển đổi Rial Iran thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

IRRTRY
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001

Thông tin thêm về TRY hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ